Có 2 kết quả:
崇山峻岭 chóng shān jùn lǐng ㄔㄨㄥˊ ㄕㄢ ㄐㄩㄣˋ ㄌㄧㄥˇ • 崇山峻嶺 chóng shān jùn lǐng ㄔㄨㄥˊ ㄕㄢ ㄐㄩㄣˋ ㄌㄧㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
towering mountains and precipitous ridges (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
towering mountains and precipitous ridges (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0